Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co quắp


[co quắp]
Curl up, roll up; cramp, convulsion
nằm co quắp vì lạnh
to be curled up because of the cold
chân tay người chết co quắp
the dead person's limbs were all curled up



Curled up
nằm co quắp vì lạnh to be curled up because of the cold
chân tay người chết co quắp the dead person's limbs were all curled up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.